TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pendulous

choòng chành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đung đưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pendulous

 pendulous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pendulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cranky

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overhanging roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stayed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pendulous

choòng chành

 pendulate, pendulous

đung đưa

 cranky, pendulous

choòng chành

overhanging roof, pendulous, stayed

mái treo