Việt
đường thân khai
cuộn
quấn
thân khai
Anh
involute
Đức
involut
Involute
Evolvente
evolventisch
involut /adj/HÌNH/
[EN] involute
[VI] (thuộc) đường thân khai
Involute /f/HÌNH/
[VI] đường thân khai
Evolvente /f/HÌNH/
evolventisch /adj/CNSX/
[EN] involute (thuộc)
[VI] (thuộc) thân khai
cuộn, quấn