Việt
đường thân khai
thiết kế
Anh
involute curve
involute
evolute
evolvent
construction
Đức
Evolvente
involut
Involute
Konstruktion
Evolvente,Konstruktion
[EN] Involute curve, construction
[VI] Đường thân khai, thiết kế
Evolvente /die; -, -n (Math.)/
đường thân khai;
involut /adj/HÌNH/
[EN] involute
[VI] (thuộc) đường thân khai
Involute /f/HÌNH/
[VI] đường thân khai
Evolvente /f/CNSX/
[EN] involute curve
Evolvente /f/HÌNH/
evolvent, involute