TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

evolvente

đường thân khai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

thiết kế

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

evolvente

involute curve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

involute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

construction

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

evolvente

Evolvente

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Konstruktion

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

evolvente

développante

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Evolvente,Konstruktion

[EN] Involute curve, construction

[VI] Đường thân khai, thiết kế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Evolvente /die; -, -n (Math.)/

đường thân khai;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Evolvente

développante

Evolvente

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Evolvente /f/CNSX/

[EN] involute curve

[VI] đường thân khai

Evolvente /f/HÌNH/

[EN] involute

[VI] đường thân khai