Việt
đường thân khai
thiết kế
Anh
involute curve
construction
Đức
Evolvente
Konstruktion
Evolvente,Konstruktion
[EN] Involute curve, construction
[VI] Đường thân khai, thiết kế
Evolvente /f/CNSX/
[EN] involute curve
[VI] đường thân khai