TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

evolute

đường pháp bao

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

duỗi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đưường pháp bao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đường thân khai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

evolute

evolute

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

evolute

entwickeln

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Krümmungsmittelpunktskure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Evolute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

evolute

évoluer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krümmungsmittelpunktskure /f/HÌNH/

[EN] evolute

[VI] đường pháp bao

Evolute /f/HÌNH/

[EN] evolute

[VI] đường pháp bao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

evolute

đường thân khai

Từ điển toán học Anh-Việt

evolute

đưường pháp bao

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

evolute

(vỏ) duỗi (vỏ Cúc đá và Chân bụng)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

evolute

[DE] entwickeln

[VI] (thuộc) đường pháp bao

[FR] évoluer