TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

évoluer

đường pháp bao

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

évoluer

evolute

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

évoluer

entwickeln

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

évoluer

évoluer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

évoluer

évoluer [evolqe] V. intr. [1] 1. Tiến triển, tiến hóa. Situation, homme politique qui évolue: Tình huống, nhà chính khách dang tiến triển. 2. Vận động, thao diễn. Troupes, avions qui évoluent: Bộ dội, máy bay dang thao diễn. > Bóng Les patineurs évoluaient sur la glace: Nhũng nguòi trưot băng dang biểu diễn trên băng.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

evolute

[DE] entwickeln

[VI] (thuộc) đường pháp bao

[FR] évoluer