évoluer
évoluer [evolqe] V. intr. [1] 1. Tiến triển, tiến hóa. Situation, homme politique qui évolue: Tình huống, nhà chính khách dang tiến triển. 2. Vận động, thao diễn. Troupes, avions qui évoluent: Bộ dội, máy bay dang thao diễn. > Bóng Les patineurs évoluaient sur la glace: Nhũng nguòi trưot băng dang biểu diễn trên băng.