TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi xe

sợi xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chỉ may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây cáp nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt ngắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường sọc nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhung kẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự xe

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bện

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thừng bện

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

sợi xe

twist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 cord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cable yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

twist yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

folded yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

plied yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ply yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

netting twine

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

twine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

take-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thread

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cord

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sợi xe

Zwirn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kabelgarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Zwirngarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

gefaltetes Garn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

einfacher Zwirn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufwinde-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bindfaden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Fasern, Garne, Bänder

:: Sợi, sợi xe, dải băng

In der Praxis wird bei Kohlefasern neben der Einheit tex zur Beschreibung der Garnfeinheit oftmals auch die Abkürzung K verwendet (1 K = 1000 Filamente).

Về sợi carbon, bên cạnh đơn vị tex dùng biểu thị độ mảnh của sợi xe, trong thực hành còn sử dụng đơn vị K (1 K = 1000 sợ i đơ n).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

twist

Sự xe, bện; sợi xe, thừng bện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfacher Zwirn /m/KT_DỆT/

[EN] twine

[VI] dây cáp nhỏ, sợi xe (kéo sợi)

Aufwinde- /pref/KT_DỆT/

[EN] take-up

[VI] (thuộc) quấn, cắt ngắn, sợi xe

Zwirn /m/KT_DỆT/

[EN] thread, twist

[VI] sợi xe, sợi xoắn, sợi

Bindfaden /m/KT_DỆT/

[EN] cord, twine

[VI] đường sọc nổi, nhung kẻ, sợi xe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwirn /[tsvirn], der; -[e]s, (Sorten:) -e/

chỉ may; sợi xe;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

netting twine

sợi xe

Vật liệu tạo nên bởi xe hoặc xoắn một số sợi chỉ lưới lại với nhau; Sợi này ngày nay được dùng để sản xuất hầu hết các loại lưới.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kabelgarn,Zwirngarn,gefaltetes Garn,Zwirn

[EN] cable yarn, twist yarn, folded yarn, plied yarn, ply yarn

[VI] sợi xe,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cord, take-up

sợi xe