TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zum

phiên lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói quanh co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói vòng vo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ hình ngoại tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zum

zum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hilfsmittel zum Prüfen

Phương tiện phụ trợ để kiểm tra

Anlage zum Pulverbeschichten

Thiết bị phủ bột bằng tĩnh điện

Anlage zum Feuerverzinken

Thiết bị tráng kẽm

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zum Drahtziehen

Để kéo thép sợi

Zum Dispergieren nicht mischbarer Flüssigkeiten und zum Begasen

Ứng dụng cho chức năng phân tán chất lỏng không hòa tan và xả khí

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Aufgaben kurz umschreiben

viết lại ngắn gọn những công việc giao cho ai.

etw. mit einer Geste umschreiben

diễn tả điều gì bằng cử chỉ.

ein Dreieck mit einem Kreis umschreiben

vẽ một đường tròn ngoại tiếp với một tam giác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum /schreiben (st. V.; hat)/

phiên lại (từ ngôn ngữ không thuộc hệ La tinh);

zum /schreiben (st. V.; hat)/

trình bày; bày tỏ; diễn đạt;

jmds. Aufgaben kurz umschreiben : viết lại ngắn gọn những công việc giao cho ai.

zum /schreiben (st. V.; hat)/

nói quanh co; nói tránh; nói vòng vo;

etw. mit einer Geste umschreiben : diễn tả điều gì bằng cử chỉ.

zum /schreiben (st. V.; hat)/

(bes Geom ) vẽ hình ngoại tiếp;

ein Dreieck mit einem Kreis umschreiben : vẽ một đường tròn ngoại tiếp với một tam giác.