zum /schreiben (st. V.; hat)/
phiên lại (từ ngôn ngữ không thuộc hệ La tinh);
zum /schreiben (st. V.; hat)/
trình bày;
bày tỏ;
diễn đạt;
jmds. Aufgaben kurz umschreiben : viết lại ngắn gọn những công việc giao cho ai.
zum /schreiben (st. V.; hat)/
nói quanh co;
nói tránh;
nói vòng vo;
etw. mit einer Geste umschreiben : diễn tả điều gì bằng cử chỉ.
zum /schreiben (st. V.; hat)/
(bes Geom ) vẽ hình ngoại tiếp;
ein Dreieck mit einem Kreis umschreiben : vẽ một đường tròn ngoại tiếp với một tam giác.