Việt
nói quanh co
nói tránh
nói vòng vo
Đức
zum
etw. mit einer Geste umschreiben
diễn tả điều gì bằng cử chỉ.
zum /schreiben (st. V.; hat)/
nói quanh co; nói tránh; nói vòng vo;
diễn tả điều gì bằng cử chỉ. : etw. mit einer Geste umschreiben