Việt
bồn chồn
sô"t ruột
đựng ngồi không yên
bị nhột
bị ngứa ngáy
Đức
kribbelig
kribbelig /kribblig (Adj.) (ugs.)/
bồn chồn; sô" t ruột; đựng ngồi không yên (unruhig, nervös, gereizt);
(seltener) bị nhột; bị ngứa ngáy (kribbelnd);