TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fiebern

đn lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây gây sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên cơn sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị xuê động mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên cơn sô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị xúc động mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồn chồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồn chồn vì hồi hộp/mong chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khao khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ao ước mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khao khát điều gì mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fiebern

fiebern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor Aufre- gung/Erwartung (Dat.)

nach ètw.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach etw (D) fiebern

khao khát, thèm muốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fiebern /(sw. V.; hat)/

lên cơn sô' t;

fiebern /(sw. V.; hat)/

bị xúc động mạnh; bồn chồn;

vor Aufre- gung/Erwartung (Dat.) :

fiebern

bồn chồn vì hồi hộp/mong chờ;

fiebern

khao khát; ao ước mãnh liệt;

nach ètw. :

fiebern

khao khát điều gì mãnh liệt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fiebern /vi/

1. đn lạnh, gây gây sót, lên cơn sót; 2. bị xuê động mạch; nach etw (D) fiebern khao khát, thèm muốn.