Việt
đn lạnh
gây gây sót
lên cơn sót
bị xuê động mạch
lên cơn sô't
bị xúc động mạnh
bồn chồn
bồn chồn vì hồi hộp/mong chờ
khao khát
ao ước mãnh liệt
khao khát điều gì mãnh liệt
Đức
fiebern
vor Aufre- gung/Erwartung (Dat.)
nach ètw.
nach etw (D) fiebern
khao khát, thèm muốn.
fiebern /(sw. V.; hat)/
lên cơn sô' t;
bị xúc động mạnh; bồn chồn;
vor Aufre- gung/Erwartung (Dat.) :
bồn chồn vì hồi hộp/mong chờ;
khao khát; ao ước mãnh liệt;
nach ètw. :
khao khát điều gì mãnh liệt;
fiebern /vi/
1. đn lạnh, gây gây sót, lên cơn sót; 2. bị xuê động mạch; nach etw (D) fiebern khao khát, thèm muốn.