Việt
đn lạnh
gây gây sót
lên cơn sót
bị xuê động mạch
Đức
fiebern
nach etw (D) fiebern
khao khát, thèm muốn.
fiebern /vi/
1. đn lạnh, gây gây sót, lên cơn sót; 2. bị xuê động mạch; nach etw (D) fiebern khao khát, thèm muốn.