Việt
nhìn theo
trông theo
Đức
nachschauen
nachschauen /(sw. V.; hat) (bes. südd., österr., Schweiz.)/
nhìn theo; trông theo;
nachschauen /I vi (D)/
nhìn theo; II vt kiểm tra, hỏi thăm, thăm hỏi, dò hỏi.