Việt
vết sẹo
thẹo
Đức
Wundmal
die Wundmale Christi
năm. dấu thánh.
Wundmal /das (PI. -e) (meist geh.)/
vết sẹo; thẹo (do vết thương lành để lại);
die Wundmale Christi : năm. dấu thánh.