Việt
thẹo
vết sẹo
Đức
Narbe
Schramme
etwas
ein wenig.
Wundmal
die Wundmale Christi
năm. dấu thánh.
Wundmal /das (PI. -e) (meist geh.)/
vết sẹo; thẹo (do vết thương lành để lại);
năm. dấu thánh. : die Wundmale Christi
1) Narbe f, Schramme f;
2) etwas (a), ein wenig.