TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sáu

sáu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sáu .

Sáu .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

sáu

six

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sixththứ sáu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một phần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 six

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sáu .

Six

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

sáu

Sechs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei, sechs Meter.

Hai, sáu mét.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two, six meters.

Hai, sáu mét.

* 2 June 1905

* 2 tháng Sáu 1905

* 3 June 1905

* 3 tháng Sáu 1905

* 5 June 1905

* 5 tháng Sáu 1905

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir sind sechs Personen

chúng tôi có sáu người

das kostet sechs Euro

cái đó có giá sáu Euro.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sechs /[zcks] (Kardinalz.) (als Ziffer: 6)/

sáu;

chúng tôi có sáu người : wir sind sechs Personen cái đó có giá sáu Euro. : das kostet sechs Euro

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 six /toán & tin/

sáu

six /toán & tin/

sáu (6)

 six /toán & tin/

sáu (6)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Six

Sáu (Số của loài người, tiêu biểu sự bất toàn).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sáu

sechs; ngày thứ sáu Freitag m.

Từ điển toán học Anh-Việt

six

sáu

sixththứ sáu,một phần

sáu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sechs /f/TOÁN/

[EN] six (số)

[VI] sáu