Việt
sáu
Sáu .
Anh
six
sixththứ sáu
một phần
Six
Đức
Sechs
wir sind sechs Personen
chúng tôi có sáu người
das kostet sechs Euro
cái đó có giá sáu Euro.
sechs /[zcks] (Kardinalz.) (als Ziffer: 6)/
sáu;
chúng tôi có sáu người : wir sind sechs Personen cái đó có giá sáu Euro. : das kostet sechs Euro
six /toán & tin/
sáu (6)
Sáu (Số của loài người, tiêu biểu sự bất toàn).
sechs; ngày thứ sáu Freitag m.
sixththứ sáu,một phần
Sechs /f/TOÁN/
[EN] six (số)
[VI] sáu