TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

six

sáu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sáu .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

six

six

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

six

Sechs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two, six meters.

Hai, sáu mét.

It is six minutes past eight.

Lúc ấy là tám giờ sáu phút.

Ten minutes past six, by the invisible clock on the wall.

Cái đồng hồ không nhìn rõ trên tường kia chỉ sáu giờ mười.

They eat their lunch at noon and their supper at six.

Mười hai giờ họ ăn trưa, sáu giờ chiều ăn tối.

In some distant arcade, a clock tower calls out six times and then stops.

Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

six /toán & tin/

sáu (6)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Six

Sáu (Số của loài người, tiêu biểu sự bất toàn).

Từ điển toán học Anh-Việt

six

sáu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sechs /f/TOÁN/

[EN] six (số)

[VI] sáu