Việt
thắp
hạ du
sâu
thắp .
ở vị trí thấp
Ở sâu tận bên trong
thụt sâu
Đức
tiefliegend
tiefliegend /(Adj.)/
ở vị trí thấp;
Ở sâu tận bên trong; thụt sâu;
tiefliegend /a/
1. thắp, hạ du; 2. sâu, thắp (về mắt).