Việt
f
thưàng drauf adv
trên đó
trên cái ấy
sau đó
rồi thì
sau
Đức
darauf
ein Jahr darauf
năm sau.
darauf /(darau/
(darauf, thưàng drauf) 1. trên đó, trên cái ấy; darauf ausgehen mong muôn; 2. sau đó, rồi thì; 3. sau; ein Jahr darauf năm sau.