darauf /[darauf] (Adv.)/
(ở, có) trên đó;
trên cái ấy;
hắn đội một cái mũ có cắm một cái lông chim trên đô. : er trug einen Hut mit einer Feder darauf
WOrauf /[vo’rauf] (Adv.)/
(relativisch) trên cái đó;
trên vật đó;
về chuyện đó;
không có cái gì nó có thể ngồi trèn đó được : es gab nichts, worauf er sich hätte setzen können một điểu gì mà người ta có thể tin vào đó. : etwas, worauf man sich ver lassen kann