TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

demnach

sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rồi thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

demnach

demnach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein und dieselbe Nachricht enthält demnach unterschiedliche Botschaften.

Như vậy, một tin tức có thể chứa đựng nhiều thông điệp khác nhau.

Die Gemischbildung und Verbrennung erfolgt demnach wie bei der Saugrohreinspritzung.

Sự hình thành hòa khí và quá trình cháy diễn ra sau đó giống như trường hợp phun nhiên liệu vào đường ống nạp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Mindestbodenzahl einer Trennkolonne beträgt demnach:

Số mâm tối thiểu cho một tháp chưng cất được tính như sau:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Demnach werden Kupplungen folgendermaßen eingeteilt:

Theo đó các khớp nối được phân loại như sau:

Demnach stellt man, bei dicken Folien, höhere Temperaturen ein.

Bởi vậy người ta điều chỉnh nhiệt độ cao hơn đối với màng dày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demnach /(Adv.)/

sau đó; rồi thì; bởi vậy; vì thế; do đó; cho nên (folglich, also);