TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong trường hợp này

Trong trường hợp này

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vậy thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trong trường hợp này

In this instance

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

trong trường hợp này

diesfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegebenenFall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Drehmomentübertragung erfolgt hierbei durch Reibung.

Trong trường hợp này momen xoắn được truyền nhờ ma sát.

In dieser werden Temperaturen oberhalb 120 °C vermieden.

Trong trường hợp này nhiệt độ không được cao hơn 120 °C.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Feder wird hierbei nicht zusammengedrückt.

Trong trường hợp này, lò xo không bị ép lại.

Span- und Freiwinkel sind beim Trennen 0°.

Góc tạo phoi và góc thoát trong trường hợp này là 0o.

Hierbei kommt Öl in den Ansaug- bzw. Auslasskanal.

Trong trường hợp này dầu thoát vào đường hút hoặc đường thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) nếu trường hợp này xảy ra.

(Spr.) hilf dir selbst, so hilft dir Gott

hãy tự giúp mình rồi trời sẽ giúp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diesfalls /(Adv.) (veraltend)/

trong trường hợp này;

gegebenenFall /cụm từ này có hai nghĩa/

(a) trong trường hợp này;

: (b) nếu trường hợp này xảy ra.

so /weit sein (ugs.)/

(không nhấn mạnh) trong trường hợp này; vậy thì; rồi; sau đó (dann);

hãy tự giúp mình rồi trời sẽ giúp. : (Spr.) hilf dir selbst, so hilft dir Gott

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Trong trường hợp này

Trong trường hợp này

In this instance