gegebenenFall /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) trong trường hợp này;
(b) nếu trường hợp này xảy ra. :
gegebenenFall /cụm từ này có hai nghĩa/
thích hợp;
phù hợp;
thích ứng;
thích nghi (passend, geeignet);
zu gegebener Zeit : vào thời gian thích hạp das ist das Gegebene : đó là sự lựa chọn tốt nhất.