TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

darnach

xem danach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau lúc ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau chuyện ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rồi thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo hướng ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về vật ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

darnach

darnach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine halbe Stunde danach kam er wieder

hắn quay trở lại sau đó nửa giờ.

voran gingen die Eltern, danach kamen die Kinder

cha mẹ đến trước, theo sau đó là những đứa con.

er sah das Seil und wollte danach greifen

hắn nhìn thấy sợi dây và định chụp lấy nó.

ihr kennt die Regeln, nun richtet euch danach!

các em đã biết những qui định rồi, thế thì hãy làm theo đó!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darnach /(Adv.)/

(nói về thời gian) sau đó; rồi; sau lúc ấy; sau chuyện ấy; rồi thì (hinterher, hierauf, dann);

eine halbe Stunde danach kam er wieder : hắn quay trở lại sau đó nửa giờ.

darnach /(Adv.)/

(nói về địa điểm, vị trí) theo sau; đi sau; tiếp theo sau;

voran gingen die Eltern, danach kamen die Kinder : cha mẹ đến trước, theo sau đó là những đứa con.

darnach /(Adv.)/

theo hướng ấy; hướng về vật ấy;

er sah das Seil und wollte danach greifen : hắn nhìn thấy sợi dây và định chụp lấy nó.

darnach /(Adv.)/

phù hợp với; thích hợp với; hợp với (gemäß, entsprechend);

ihr kennt die Regeln, nun richtet euch danach! : các em đã biết những qui định rồi, thế thì hãy làm theo đó!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darnach

xem danach; -