darnach /(Adv.)/
(nói về thời gian) sau đó;
rồi;
sau lúc ấy;
sau chuyện ấy;
rồi thì (hinterher, hierauf, dann);
eine halbe Stunde danach kam er wieder : hắn quay trở lại sau đó nửa giờ.
darnach /(Adv.)/
(nói về địa điểm, vị trí) theo sau;
đi sau;
tiếp theo sau;
voran gingen die Eltern, danach kamen die Kinder : cha mẹ đến trước, theo sau đó là những đứa con.
darnach /(Adv.)/
theo hướng ấy;
hướng về vật ấy;
er sah das Seil und wollte danach greifen : hắn nhìn thấy sợi dây và định chụp lấy nó.
darnach /(Adv.)/
phù hợp với;
thích hợp với;
hợp với (gemäß, entsprechend);
ihr kennt die Regeln, nun richtet euch danach! : các em đã biết những qui định rồi, thế thì hãy làm theo đó!