Việt
cj lúc bấy giò
hổi ấy
rồi thì
sau khi
sau đó
ngoài ra
Đức
sodann
sodann /(Adv.) (altertümelnd)/
rồi thì; sau khi; sau đó (darauf, danach);
ngoài ra (außerdem);
cj lúc bấy giò, hổi ấy; lúc áy, lúc đó, rồi thì, sau khi.