abträglich /['aptre:kliẹ] (Adj.)/
etw ist jmdm (einer Sache) abträglich (geh ): có hại;
bất lợi;
làm ảnh hưởng xấu đến ai (hay việc gì);
ông ta đã đưa ra những lời tuyên bố bất lợi cho chính phủ. : er soll dem Regime abträgliche Äußerungen getan haben