TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etw ist jmdm abträglich : có hại

etw ist jmdm abträglich : có hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ảnh hưởng xấu đến ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

etw ist jmdm abträglich : có hại

abträglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er soll dem Regime abträgliche Äußerungen getan haben

ông ta đã đưa ra những lời tuyên bố bất lợi cho chính phủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abträglich /['aptre:kliẹ] (Adj.)/

etw ist jmdm (einer Sache) abträglich (geh ): có hại; bất lợi; làm ảnh hưởng xấu đến ai (hay việc gì);

ông ta đã đưa ra những lời tuyên bố bất lợi cho chính phủ. : er soll dem Regime abträgliche Äußerungen getan haben