Việt
không thuận lợi
bất lợi
xấu
có ấc cảm
ghét bỏ
không ưa
Anh
unfavourable
Đức
ungünstig
ungunstig
ungünstig /a/
không thuận lợi, bất lợi, xấu; im ungünstig Sten Falle trong trưỏng hợp xáu nhất.
ungünstig /adj/CNH_NHÂN/
[EN] unfavourable
[VI] không thuận lợi
ungunstig /(Adj.)/
không thuận lợi; bất lợi; xấu;
(geh ) có ấc cảm; ghét bỏ; không ưa;