TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungünstig

không thuận lợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ungünstig

unfavourable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ungünstig

ungünstig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ungünstig; nicht geeignet

Không thích hợp

Ungünstig bei Ablagerungen

Dễ bị đóng cặn

Ungünstig bei Neigung des Mediums zu Verkrustungen

Không thích hợp cho chất dễ kết màng cứng

Messung bei schwarzen, nichtglänzenden und sehr transparenten Füllmedien ungünstig

Không thuận tiện với chất nạp màu đen, không láng bóng hay rất trong suốt

Methode ungünstig bei stark gestörtem Strömungsprofil (angewiesene Ein- und Auslaufstrecken unbedingt einhalten!)

Không thuận tiện khi prôfin dòng chảy bị nhiễu nặng (cần giữ đúng quy định cho đoạn vào/ra của dòng chảy!)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungünstig /a/

không thuận lợi, bất lợi, xấu; im ungünstig Sten Falle trong trưỏng hợp xáu nhất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungünstig /adj/CNH_NHÂN/

[EN] unfavourable

[VI] không thuận lợi