Việt
không thuận lợi
bất lợi
xấu
Anh
unfavourable
Đức
ungünstig
Ungünstig; nicht geeignet
Không thích hợp
Ungünstig bei Ablagerungen
Dễ bị đóng cặn
Ungünstig bei Neigung des Mediums zu Verkrustungen
Không thích hợp cho chất dễ kết màng cứng
Messung bei schwarzen, nichtglänzenden und sehr transparenten Füllmedien ungünstig
Không thuận tiện với chất nạp màu đen, không láng bóng hay rất trong suốt
Methode ungünstig bei stark gestörtem Strömungsprofil (angewiesene Ein- und Auslaufstrecken unbedingt einhalten!)
Không thuận tiện khi prôfin dòng chảy bị nhiễu nặng (cần giữ đúng quy định cho đoạn vào/ra của dòng chảy!)
ungünstig /a/
không thuận lợi, bất lợi, xấu; im ungünstig Sten Falle trong trưỏng hợp xáu nhất.
ungünstig /adj/CNH_NHÂN/
[EN] unfavourable
[VI] không thuận lợi