Việt
không thích hợp
không phủ hợp vói mục đích
không hợp.
không phù hợp với mục đích
Đức
zweckwidrig
zweckwidrig /(Adj.)/
không phù hợp với mục đích; không thích hợp;
zweckwidrig /a/
không phủ hợp vói mục đích, không thích hợp, không hợp.