würdelos /(Adj.; -er, -este)/
không xứng đáng;
unwert /(Adj.):‘thường được dùng trong thành ngữ/
không xứng đáng (với điều fậ);
không xứng đáng với lòng tin cậy của ai. : Jmds. Vertrauens unwert sein
unzukömmlich /[’untsu:kcemlix] (Adj.)/
(österr , sonst selten) không xứng đáng;
unverdient /(Adj.)/
(một cách) oan uổng;
không xứng đáng;
un /würdig (Adj.) (emotional)/
không xứng đáng;
không tương xứng;
unverdient /(Adj.)/
không đáng được;
không xứng đáng;
không đáng bị;
oan uổng;
nichtswürdig /(Adj.) (geh.)/
không xứng 1928 đáng;
hèn hạ;
đê tiện;
đểu cáng;
xấu xa (verächtlich, gemein);