TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không xứng đáng

không xứng đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oan uổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tương xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô liêm sỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Không hạp nhau

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thích hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không điều hòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không nhất trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không ổn hòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không phối hợp.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
không xứng 1928 đáng

không xứng 1928 đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hèn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đê tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đểu cáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không xứng đáng

incongruity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không xứng đáng

würdelos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzukömmlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverdient

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unwürdigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
không xứng 1928 đáng

nichtswürdig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jmds. Vertrauens unwert sein

không xứng đáng với lòng tin cậy của ai.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

incongruity

Không hạp nhau, không thích hợp, không hợp, không điều hòa, không nhất trí, không ổn hòa, không xứng đáng, không phối hợp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unwürdigkeit /f =/

sự] không xứng đáng, không có tư cách, vô liêm sỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

würdelos /(Adj.; -er, -este)/

không xứng đáng;

unwert /(Adj.):‘thường được dùng trong thành ngữ/

không xứng đáng (với điều fậ);

không xứng đáng với lòng tin cậy của ai. : Jmds. Vertrauens unwert sein

unzukömmlich /[’untsu:kcemlix] (Adj.)/

(österr , sonst selten) không xứng đáng;

unverdient /(Adj.)/

(một cách) oan uổng; không xứng đáng;

un /würdig (Adj.) (emotional)/

không xứng đáng; không tương xứng;

unverdient /(Adj.)/

không đáng được; không xứng đáng; không đáng bị; oan uổng;

nichtswürdig /(Adj.) (geh.)/

không xứng 1928 đáng; hèn hạ; đê tiện; đểu cáng; xấu xa (verächtlich, gemein);