Việt
oan uổng
không xứng đáng
không đáng được
không đáng bị
erschuldet a
không có nghĩa vụ
oan.
không dáng được
không đang bị
Đức
unverdient
unverschuldet
unverschuldet /(unv/
(unverschuldet) 1. không có nghĩa vụ; 2. oan uổng, oan.
unverdient /(unverdient) a/
(unverdient) không dáng được, không đang bị, oan uổng, oan.
unverdient /(Adj.)/
(một cách) oan uổng; không xứng đáng;
không đáng được; không xứng đáng; không đáng bị; oan uổng;
X. oan