Việt
oan uổng
không dáng được
không đang bị
oan.
không đáng được
không xứng đáng
không đáng bị
Đức
unverdient
unverdient /(Adj.)/
không đáng được; không xứng đáng; không đáng bị; oan uổng;
(một cách) oan uổng; không xứng đáng;
unverdient /(unverdient) a/
(unverdient) không dáng được, không đang bị, oan uổng, oan.