unverschuldet /(unv/
(unverschuldet) 1. không có nghĩa vụ; 2. oan uổng, oan.
unverdient /(unverdient) a/
(unverdient) không dáng được, không đang bị, oan uổng, oan.
Durchbiegung /f =, -en/
sự, chỗ] võng, oằn, cong.
durchhängen /vi/
võng, oằn, gập, cong xuóng.