Việt
trả thù
báo thù
sự trả thù
sự báo thù
hành động trả thù
Đức
Rache
eine blutige Rache
một sự trả thù đẫm. máu
Rache schwören
thề trả thù
Rache üben
jmdm. mit [seiner] Rache drohen
dọa trả thù ai
(an jmdm.) Rache nehmen
trả thù (ai).
aus Rache
[để] trả thù, báo thù;
Rache /[’raxo], die; -/
sự trả thù; sự báo thù; hành động trả thù;
eine blutige Rache : một sự trả thù đẫm. máu Rache schwören : thề trả thù Rache üben : trả thù jmdm. mit [seiner] Rache drohen : dọa trả thù ai (an jmdm.) Rache nehmen : trả thù (ai).
Rache /f =/
sự] trả thù, báo thù; aus Rache [để] trả thù, báo thù; (für A) [để] báo thù, trả thù, nỉa hận; - üben [nehmen] (an j-m für A) báo thù, trả thù, rửa thù; -