TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rache

trả thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trả thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự báo thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động trả thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rache

Rache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine blutige Rache

một sự trả thù đẫm. máu

Rache schwören

thề trả thù

Rache üben

trả thù

jmdm. mit [seiner] Rache drohen

dọa trả thù ai

(an jmdm.) Rache nehmen

trả thù (ai).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus Rache

[để] trả thù, báo thù;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rache /[’raxo], die; -/

sự trả thù; sự báo thù; hành động trả thù;

eine blutige Rache : một sự trả thù đẫm. máu Rache schwören : thề trả thù Rache üben : trả thù jmdm. mit [seiner] Rache drohen : dọa trả thù ai (an jmdm.) Rache nehmen : trả thù (ai).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rache /f =/

sự] trả thù, báo thù; aus Rache [để] trả thù, báo thù; (für A) [để] báo thù, trả thù, nỉa hận; - üben [nehmen] (an j-m für A) báo thù, trả thù, rửa thù; -