Vergeltung /die; -en/
(PI selten) sự trả thù;
sự báo thù (Rache, Revanche);
Revanche /[re'va:J(a), ugs. auch: re'vagja], die; -, -n [...jh]/
(veraltend) sự trả thù;
sự phục thù;
Abrechnung /die; -, -en/
sự báo thù;
sự trả thù;
sự phục thù (Vergeltung, Rache);
giờ báo thù sẽ đến. : die Stunde der Abrechnung wird kommen
Rache /[’raxo], die; -/
sự trả thù;
sự báo thù;
hành động trả thù;
một sự trả thù đẫm. máu : eine blutige Rache thề trả thù : Rache schwören trả thù : Rache üben dọa trả thù ai : jmdm. mit [seiner] Rache drohen trả thù (ai). : (an jmdm.) Rache nehmen