Revanche /[re'va:J(a), ugs. auch: re'vagja], die; -, -n [...jh]/
(veraltend) sự trả thù;
sự phục thù;
Revanche /[re'va:J(a), ugs. auch: re'vagja], die; -, -n [...jh]/
hành động trả thù;
Revanche /[re'va:J(a), ugs. auch: re'vagja], die; -, -n [...jh]/
sự đáp lại;
sự đáp trả;
Revanche /[re'va:J(a), ugs. auch: re'vagja], die; -, -n [...jh]/
(Sport, Spiel) trận đấu gô;
Revanche /spiel, das (Sport, Spiel)/
trận đấu phục thù;
trận đấu gỡ;