Việt
sự đáp lại
sự đáp trả
thái độ đáp trả
Đức
Revanche
Erwide
Revanche /[re'va:J(a), ugs. auch: re'vagja], die; -, -n [...jh]/
sự đáp lại; sự đáp trả;
Erwide /rung, die; -, -en/
sự đáp trả; thái độ đáp trả;