Việt
không thích hợp
không hợp
không hợp thòi.
không thuận tiện
không khéo léo
không đúng nơi đúng chỗ
Đức
unpassend
er kam im unpassendsten Augenblick
anh ta đếrt váo thời điểm thật không thích hợp.
unpassend /(Adj.)/
không thích hợp; không thuận tiện (ungelegen, ungünstig);
er kam im unpassendsten Augenblick : anh ta đếrt váo thời điểm thật không thích hợp.
không khéo léo; không đúng nơi đúng chỗ (unschicklich, deplaciert);
unpassend /a/
không thích hợp, không hợp, không hợp thòi.