TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unangemessen

không phù hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngemessen a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem unangebracht-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tương xứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tương xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unangemessen

unangemessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grundsätzlich gilt, dass der Kunde durch die Regelungen der AGBs nicht unangemessen benachteiligt werden darf.

Về cơ bản, những điều khoản của T&C không được gây bất lợi cho khách hàng một cách không hợp lý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unangemessen /(Adj.)/

không phù hợp; không tương xứng; không thích hợp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unangemessen /(una/

(unangemessen) 1. xem unangebracht-, 2. không phù hợp, không tương xứng.