Việt
không tương úng
không phí hợp
không tương hợp.
không tương ứng
không phù hợp
không tương hợp
khác hẳn nhau
Đức
disparat
disparat /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
không tương ứng; không phù hợp; không tương hợp; khác hẳn nhau;
disparat /a/
không tương úng, không phí hợp, không tương hợp.