unvereinbar /a/
không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc, trái ngược.
Unvereinbarkeit /f =/
sự, tính] không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc, trái ngược.
unverträglich /(unv/
(unverfänglich) a 1. khó chan hòa, khó giao du, khó chơi, khó tính; 2. không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc, tương kj, trái ngược.