TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tương hợp

không tương hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hợp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tương ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác hẳn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái ngược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfänglich a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chan hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó giao du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương kj

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không tương hợp

 discordant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incompatibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incompatible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không tương hợp

inkompatibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disparat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvereinbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unvereinbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverträglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Randverbund ist UV-Licht empfindlich und darf nicht mit Silikon in Berührung kommen (Unverträglichkeit mit dem Dichtungsmaterial).

Vật liệu liên kết ở cạnh kính nhạy cảm với tia cực tím và không được cho tiếp xúc với chất silicon (Tính không tương hợp đối với vật liệu đệm kín).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Von ... fernhalten (inkompatible Substanzen sind vom Hersteller anzugeben)

Để cách xa... (những chất không tương hợp, theo thông tin của nhà sản xuất)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvereinbar /a/

không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc, trái ngược.

Unvereinbarkeit /f =/

sự, tính] không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc, trái ngược.

unverträglich /(unv/

(unverfänglich) a 1. khó chan hòa, khó giao du, khó chơi, khó tính; 2. không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc, tương kj, trái ngược.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkompatibel /(Ạdj.). (bes. Fachspr.)/

không hợp; không thích hợp; không tương hợp;

un /verein.bar (Adj.)/

không hợp nhau; không tương hợp; xung khắc; trái ngược [mit + Dat : với ];

disparat /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

không tương ứng; không phù hợp; không tương hợp; khác hẳn nhau;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discordant /điện/

không tương hợp

 incompatibility /điện/

không tương hợp

 incompatible /điện/

không tương hợp