TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công bội

công bội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

công bội

difference

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

difference /toán học/

công bội (của một cấp số nhân)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công bội

(toán) progressiver Nenner m