Việt
người chạy
hiệu
diễn viên đóng vai quần chúng
diễn viên đóng vai phụ không có lời thoại
Đức
Komparse
Einige wenige sausen durch die Straßen und verrichten gute Taten, um frühere Missetaten wiedergutzumachen.
Một ít người chạy đôn chạy đáo trên đường phố, làm việc thiền hầu chuộc lại những hành động xấu xa ngày trước.
A few souls gallop through the streets doing good deeds, attempting to correct their misdeeds of the past.
Komparse /[kom'parza], der, -n, -n; Kom.par- sin, die; -, -nen/
người chạy; hiệu; diễn viên đóng vai quần chúng; diễn viên đóng vai phụ không có lời thoại;