TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người chạy

người chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn viên đóng vai quần chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn viên đóng vai phụ không có lời thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người chạy

Komparse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einige wenige sausen durch die Straßen und verrichten gute Taten, um frühere Missetaten wiedergutzumachen.

Một ít người chạy đôn chạy đáo trên đường phố, làm việc thiền hầu chuộc lại những hành động xấu xa ngày trước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A few souls gallop through the streets doing good deeds, attempting to correct their misdeeds of the past.

Một ít người chạy đôn chạy đáo trên đường phố, làm việc thiền hầu chuộc lại những hành động xấu xa ngày trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komparse /[kom'parza], der, -n, -n; Kom.par- sin, die; -, -nen/

người chạy; hiệu; diễn viên đóng vai quần chúng; diễn viên đóng vai phụ không có lời thoại;