defference
sự khác nhau, hiệu (số), sự chênh lệch adjusted graviy ~ hiệu số trọnh lực điều chỉnh (sác định bằng phương pháp lựa chọn) angular ~ sự khác nhau về góc; sự sai góc; sai số góc gravity ~ sự khác trọng lực , hiệu số trọng lực height ~ độ chênh cao, hiệu số độ cao latitude ~ hiệu số vĩ độ; hoành độ longitude ~ hiệu số kinh độ; tung độ mean ~ độ chênh trung bình mean height ~ độ chênh cao trung bình parallax ~ hiệu số thị sai tidal current ~hiệu số (tốc độ) dòng triều stress ~ hiệu số ứng lực hiệu, số ứng suất tension ~ hiệu số căng wet adiabatic temperature ~ sự chênh lệc nhiệt độ đoạn nhiệt ẩm zenith-distance ~ hiệu khoảng cách thiên đỉnh