Wink /m -(e)s,/
1. dấu, dắu hiệu; ein Wink mit dem Kopf gật đầu; einen Wink geben ra hiệu, làm hiệu; 2. (lòi, điều] ám chí, nói bóng gió, nói cạnh, ám dụ; 3. [diều, lòi] chỉ dẫn, chỉ bảo, khuyên bảo, hưdng dẫn, chỉ giáo; einen - geben khuyên bảp, chỉ bảo.