TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wink

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

wink

Wink

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Wink mit dem Kopf

gật đầu;

einen Wink geben

ra hiệu, làm hiệu; 2. (lòi, điều] ám chí, nói

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wink /m -(e)s,/

1. dấu, dắu hiệu; ein Wink mit dem Kopf gật đầu; einen Wink geben ra hiệu, làm hiệu; 2. (lòi, điều] ám chí, nói bóng gió, nói cạnh, ám dụ; 3. [diều, lòi] chỉ dẫn, chỉ bảo, khuyên bảo, hưdng dẫn, chỉ giáo; einen - geben khuyên bảp, chỉ bảo.