TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chú thích

chú thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ghi chú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Góp ý

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chú ý

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. tín phiếu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dẫn giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chú giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phê phán

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên chép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm các nhận xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tành luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏi bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏi nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi bình luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông điệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổt nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét ♦ j -n nach ~ n abkanzeln mắng ai một trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh ai một trận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú giải ~stone-vug lỗ hổng trong trầm tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ký hiệu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chú giải decimal ~ hệ thống đếm thập phân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chú thích

annotation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

legend

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

 annotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

footnote

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

comment

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

annotate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

notice

 
Từ điển toán học Anh-Việt

remark

 
Từ điển toán học Anh-Việt

note

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Remarks

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

key

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

notation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chú thích

Fußnote

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Beschriftung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kommentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Textierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ahmerken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erläuternd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bühnenanweisung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Annotation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

annotieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommentar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Note

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chú thích

Note de bas de page

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

türe, erläuternd es Lésen

bài đọc có giải nghĩa.

nach Note

n

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Tag im Kalender rot anmerken

đánh dẩu một ngày bằng viết đỗ vào cuốn lịch.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

key

chú thích, chú giải(của một bản đồ) ~stone-vug lỗ hổng trong trầm tích

notation

ký hiệu, chú thích, chú giải decimal ~ hệ thống đếm thập phân

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erläuternd /a/

có, được] giải thích, giải nghĩa, thuyết minh, chú thích; erläuternd e Lek türe, erläuternd es Lésen bài đọc có giải nghĩa.

Bühnenanweisung /í =, -en/

chú thích, chú giải, lời chú, lòi hưóng dẫn; -

Annotation /f =, -en/

1. [điều, lôi] chú thích, chú dẫn, ghi chú, chú giải, phụ chú; 2. [sự] ghi chép, biên chép.

annotieren /vt/

1. chú thích, chú dẫn, ghi chú, chú giải, phụ chú; 2. ghi, chép, biên (tên); 3. thêm các nhận xét.

Kommentar /m -s, -e/

1. [lòi] chú thích, giải thích, ghi chú, bình chú, bị chú, chú giải; 2. bài tành luận, lỏi bàn, lỏi nhận xét, lòi bình luận.

Note /í =, -n/

1. [sự] định giá, đánh giá, dấu hiệu, điểm số, điểm; 2. [lòi] chú thích, chú giải, chú dẫn, bình chú, phụ chú, tiểu chú, bị chú; lỏi chú, lời chua; 3. [bdc] công hàm, thông điệp; 4. ngân phiếu, giấy bạc; 5.(nhạc) nổt nhạc; 6. (nghĩa bóng) sắc thái, sắc màu, dấu vết, dấu in, vết tích, nét ♦ j -n nach Note n abkanzeln mắng ai một trận, đánh ai một trận.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Remarks

Phê phán, chú thích, lưu ý

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommentieren /(sw. V.; hat)/

chú thích; dẫn giải;

Textierung /die; -en/

lời chú giải; chú thích (của một bức tranh hay tấm ảnh);

ahmerken /(sw. V.; hat)/

làm dấu; đánh dấu; ghi chú; ghi dấu; lưu ý; chú thích (notieren, anstreichen);

đánh dẩu một ngày bằng viết đỗ vào cuốn lịch. : einen Tag im Kalender rot anmerken

Từ điển toán học Anh-Việt

notice

chú ý, chú thích

remark

chú ý, chú thích

note

chú thích, ghi chú ; kt. tín phiếu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

annotate

Chú thích, ghi chú

annotation

Chú thích, ghi chú

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

comment

Góp ý, chú thích

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

legend

chú thích

1. Là một phần trên bản đồ để liệt kê và giải thích các màu, biểu tượng, ký hiệu và các chú giải có trên bản đồ. Chú thích thường bao gồm nguồn gốc, tỷ lệ, phương hướng và các thông tin bản đồ khác. 2. Ký hiệu, biểu tượng dùng để giải thích bản đồ.

annotation

chú thích

1. Là một đoạn văn bản mô tả dùng gán nhãn cho các đối tượng. Nó được dùng cho hiển thị, không dùng cho phân tích. 2. Một dạng đối tượng trong một lớp, được dùng để gán nhãn cho các đối tượng khác. Thông tin lưu cho một chú thích bao gồm một chuỗi văn bản, vị trí hiển thị của chú thích, và kiểu ký tự hiển thị (màu, kiểu chữ, kích cỡ, ...). Xem thêm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschriftung /f/M_TÍNH/

[EN] annotation

[VI] chú thích

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

legend

chú thích

Chú thích, liệt kê và giải thích màu, biểu tượng, kiểu đường vẽ … được sử dụng trên bản đồ. Thường bao gồm tỷ lệ, nguồn gốc, hướng và các thông tin khác của bản đồ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chú thích

[DE] Fußnote

[EN] footnote

[FR] Note de bas de page

[VI] Chú thích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annotation /toán & tin/

chú thích

1. Là một đoạn văn bản mô tả dùng gán nhãn cho các đối tượng. Nó được dùng cho hiển thị, không dùng cho phân tích.; 2. Một dạng đối tượng trong một lớp, được dùng để gán nhãn cho các đối tượng khác. Thông tin lưu cho một chú thích bao gồm một chuỗi văn bản, vị trí hiển thị của chú thích, và kiểu ký tự hiển thị (màu, kiểu chữ, kích cỡ, ...). Xem thêm TAT.