Việt
ký hiệu
dấu thăng giáng
Đức
Zeichen
chemische Zeichen
kỷ hiệu hóa học.
Zeichen /[tsaixon], das; -s, -/
ký hiệu; dấu thăng giáng (trong âm nhạc);
kỷ hiệu hóa học. : chemische Zeichen